TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệng mạnh

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liệng mạnh

hinknallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Koffer in die Ecke krachen

quẳng mạnh va ly vào góc phòng.

ein Glas an die Wand schmettern

ném mạnh cái ly vào tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinknallen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ném mạnh; liệng mạnh (vào chỗ nào);

krachen /(sw. V.)/

(hat) ném phịch; liệng mạnh; quăng mạnh;

quẳng mạnh va ly vào góc phòng. : den Koffer in die Ecke krachen

schmettern /CJmetam] (sw. V.)/

(hat) ném mạnh; liệng mạnh; quăng mạnh [an/gegen + Akk : vào/về hướng ];

ném mạnh cái ly vào tường. : ein Glas an die Wand schmettern