TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên quan hỗ tương

Tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tác dụng hỗ tương.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ giao tương tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất thể lưỡng thái.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

liên quan hỗ tương

correlation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mutuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correlation

Tương quan, quan hệ hỗ tương, liên quan hỗ tương, có tác dụng hỗ tương.

mutuality

Liên quan hỗ tương, tương quan, hỗ giao, hỗ giao tương tế, nhất thể lưỡng thái.