Việt
chậm nhẹ
thấm nhẹ
lau nhẹ
Đức
tupfen
sich mit einem Tuch den Schweiß von der Stirn tupfen
chậm mồ hôi trên trán bằng chiếc khăn. vẽ chấm tròn, vẽ lốm đốm, điểm đô'm tròn nhỏ.
tupfen /['tupfan] (sw. V.; hat)/
chậm nhẹ; thấm nhẹ; lau nhẹ;
chậm mồ hôi trên trán bằng chiếc khăn. vẽ chấm tròn, vẽ lốm đốm, điểm đô' m tròn nhỏ. : sich mit einem Tuch den Schweiß von der Stirn tupfen