TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực trong

lực trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nội lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lực trong

 gravity force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal force

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)

Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Günstig ist es, den Werkzeuginnendruck zu überwachen.

:: Cách thuận lợi là giám sát áp lực trong khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftfluss im Torsen-Differenzial

Đường truyền lực trong vi sai Torsen

… dem Kraftfluss-Verlauf im Getriebe (Bild 1):

● Đường truyền lực trong hộp số (Hình 1):

Der Hydraulikkolben in der hydraulischen Verstelleinheit wird axial nach rechts verschoben.

Piston thủy lực trong bộ hiệu chỉnh thủy lực được đẩy dọc trục sang phải.

Từ điển toán học Anh-Việt

internal force

lực trong, nội lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity force, internal force /vật lý/

lực trong