TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực đối

lực đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực phản tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đối lực

sức đồ'i kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lực đối

 counteracting force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counteracting force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lực đối

Gegenkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đối lực

Gegenkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verstellkraft (Eigenwiderstand) des Kompensators (nach Herstellerangabe)

Lực đối kháng của khớp nối giãn nở (theo dữ liệu của nhà sản xuất), đơn vị N

Nach dem Europäisches Übereinkommen über die internationale Beförderung gefährlicher Güter auf der Straße (ADR) und der GGVSEB (Gefahrgutverordnung Straße, Eisenbahn und Binnenschifffahrt) gelten folgende Kennzeichnungen für den Gefahrgut-Transport:

Theo Hiệp ước Âu châu về việc vận chuyển quốc tế những chất hóa học độc hại trên đường bộ (ADR) và theo luật GGVSEB (Đạo luật về hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ, đường xe lửa và đường thủy nội địa), những ký hiệu sau đây có hiệu lực đối với việc chuyên chở chất hóa học độc hại:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenkraft /die/

sức đồ' i kháng; đối lực; lực đối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenkraft /f/CT_MÁY/

[EN] counteracting force

[VI] lực phản tác dụng, lực đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteracting force

lực đối