TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lửa phụt ngược

lửa phụt ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dội lửa.back firing into

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lửa phụt ngược

 back fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back fire

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Sicherung gegen Flammenrückschlag und Gasrücktritt ist am Acetylenschlauch eine Sicherheitsvorlage zwischen Druckminderer und Schweißbrenner erforderlich.

Để ngăn ngừa ngọn lửa phụt ngược và khí chạy trở về, cần phải lắp vào ống hơi acetylen một bộ an toàn trước giữa bộ giảm áp suất và đèn hàn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back fire

lửa phụt ngược, dội lửa.back firing into

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back fire

lửa phụt ngược