TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lợi điểm

Lợi ích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lợi lộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lợi điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

món trợ cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lợi điểm

benefit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausgleich durch einen Vorteil.

Làm cân bằng qua một lợi điểm.

v Vorteile und Nutzen für den Kunden aufzeigen

Trình bày cho khách hàng về lợi điểm và lợi ích

Welche Vorteile besitzt ein L-Ring und wo wird er eingebaut?

Xéc măng L có những lợi điểm nào và vòng này được đặt ở đâu?

Für die Betriebe ergeben sich aus der Zertifizierung die folgenden Vorteile:

Việc kiểm tra cấp chứng chỉ đưa đến cho doanh nghiệp các lợi điểm sau đây:

Vorteilhaft ist besonders die geringe Dichte im Vergleich zum Grauguss sowie die gute Wärmeleitfähigkeit.

Lợi điểm của hợp kim này so với gang xám là khối lượng riêng thấp, cũng như khả năng dẫn nhiệt tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

benefit

Lợi ích, lợi lộc, lợi điểm, món trợ cấp, cấp phí, đặc huệ, đặc quyền