TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời từ biệt

lời chào tạm biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời từ biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói khi chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời từ biệt

Ade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschiedswort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während ein Lebewohl gesagt wird, zerfallen Städte und geraten in Vergessenheit.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Ade Zurufen

kêu lên để chào từ bièt với ai.

ich will nicht ohne ein Abschiedswort gehen

tôi không muốn ra đi mà chưa nói lời từ biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ade /das; -s, -s/

lời chào tạm biệt; lời từ biệt (Abschiedsgruß, Lebewohl);

kêu lên để chào từ bièt với ai. : jmdm. ein Ade Zurufen

Abschiedswort /das (PI. -e)/

lời từ biệt; lời nói khi chia tay;

tôi không muốn ra đi mà chưa nói lời từ biệt. : ich will nicht ohne ein Abschiedswort gehen