TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời tán dương

bài tán tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tán dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tán tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khen tặng lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ca tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tâng bốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phong lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phong rihã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời tán dương

Panegyrikus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höflichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eloge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höflichkeitsbezeigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panegyrikus /der; -, ...ken u. ...zi (Rhet., Literatunv.)/

bài tán tụng; lời tán dương (Fest-, Lobrede, Lobgedicht);

Höflichkeit /die; -en/

(meist Pl ) lời tán tụng; lời tán dương; lời khen tặng lịch thiệp;

Eloge /[eio:3a], die; -n (bildungsspr.)/

lời ca tụng; lời tán dương; lời tán tụng; lời tâng bốc (Lobrede);

Höflichkeitsbezeigung /die/

tác phong lịch thiệp; tác phong rihã nhặn; lời tán tụng; lời tán dương;