TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời chúc lành

lời chúc lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáng phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ban phép lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chúc phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời chúc lành

seraphic blessing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời chúc lành

Benediktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benediktion /die; -, -en (kath. Kirche)/

sự giáng phúc; sự ban phép lành; lời chúc lành; lời chúc phúc (Segen, Segnung);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

seraphic blessing

lời chúc lành (thánh Phanxicô soạn năm 1224, và ngày nay đọc thấy ở trong Sách lễ Rôma, phần công thức ban phép lành cuối lễ, số 10: Thường niên 1)