TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp vôi

lớp vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lớp vôi

lime pan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unterbindung von Kesselsteinschichten

Ngăn chận quá trình bám lớp vôi trên thành nồi hơi súp-de

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The blue paint on the wall is peeling and cracked.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lime pan

lớp vôi , trầm tích vôi