TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp sỏi ngậm nước

lớp sỏi ngậm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp sỏi ngậm nước

water-bearing gravel layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravelly layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aquifer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-bearing gravel layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water-bearing gravel layer, gravelly layer, metalling

lớp sỏi ngậm nước

 aquifer

lớp sỏi ngậm nước

 aquifer, water-bearing gravel layer

lớp sỏi ngậm nước

 water-bearing gravel layer

lớp sỏi ngậm nước

water-bearing gravel layer

lớp sỏi ngậm nước