TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp quặng có giá trị precipitation ~ vệt mưa

1.vết vạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nét 2.lớp kẹp mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp quặng có giá trị precipitation ~ vệt mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lớp quặng có giá trị precipitation ~ vệt mưa

streak

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

streak

1.vết vạch; nét 2.lớp kẹp mỏng, mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu, lớp quặng có giá trị (công nghiệp) precipitation ~ vệt mưa