TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp lót bên trong ống dẫn khói

lớp lót bên trong ống dẫn khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp lót bên trong ống dẫn khói

flue lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flue lining

lớp lót bên trong ống dẫn khói

 flue lining /xây dựng/

lớp lót bên trong ống dẫn khói

 flue lining /xây dựng/

lớp lót bên trong ống dẫn khói

Thép không gỉ, đất sét chịu lửa hoặc ống bê tông chịu lửa được phân bổ để bảo vệ tường của ống khói trong quá trình các vật liệu gây cháy qua ống dẫn.

A flexible stainless-steel, fireclay, or fire-resistant concrete pipe, arranged to protect chimney walls during passage of combustible materials through a flue.

 flue lining /y học/

lớp lót bên trong ống dẫn khói

flue lining, gas flue

lớp lót bên trong ống dẫn khói