Việt
lớp lát
lớp phủ
lớp mặt
lớp lót
lớp bọc
Anh
cover
overcoat
surface course
overlay
overlaying
paving
lining
Đức
Deckschichten
Belag
Das Schwimmbadabdichtungssystems wirdvor dem Einbau des Oberbelages überprüft.
Hệ thống bít kín chống rò trong các hồ bơi phải được kiểm tra trước khi lót lớp lát trên cùng.
Belag /m/XD/
[EN] cover, overlay, overlaying, paving
[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát
Belag /m/CƠ/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc, lớp lát
[VI] Lớp lát, lớp phủ
[EN] overcoat, surface course