TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp che

lớp che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp che

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der elektrisch leitende Gasmantel ermöglicht auch einen gleichförmigen Lichtbogen.

Lớp che khí dẫn điện cũng giúp tạo ra hồ quang đồng nhất.

v Knickungen, Stauchungen (Häufig müssen dazu Verkleidungen abgebaut werden.)

Bị gấp xếp lại, biến dạng đùn lên (thường phải mở lớp che ra)

Beim Schweißen mit Wechselstrom müsste der Lichtbogen sonst ständig neu gezündet werden, da die Stromrichtung dauernd wechselt.

Nếu không có lớp che này, khi hàn với dòng điện xoay chiều, hồ quang sẽ phải được liên tục đánh lửa lại vì chiều dòng điện thay đổi liên tục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

lớp che