TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chắn

lớp chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp rào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng xây chắn ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch ngăn ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp chắn

barrier layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 barricade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barricade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damp-proof course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dpc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waterproofing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp chắn

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdichtungslage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Absperrschichter für Palette 1

Lớp chắn bên hông của bệ gỗ 1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht /f/Đ_TỬ/

[EN] barrier layer

[VI] lớp rào, lớp chắn

Abdichtungslage /f/XD/

[EN] barrier

[VI] hàng rào, lớp chắn

Sperre /f/XD/

[EN] barricade, stop

[VI] hàng rào, lớp chắn, cữ chặn

Sperrschicht /f/V_THÔNG, ÔNMT/

[EN] barrier layer

[VI] lớp rào, lớp chắn, lớp chặn

Randschicht /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] barrier layer

[VI] lớp chắn, lớp chặn, lớp rào

Sperrschicht /f/XD/

[EN] barrier, damp-proof course, dpc, stop, waterproofing

[VI] lớp chắn, hàng xây chắn ẩm, mạch ngăn ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barricade, barrier

lớp chắn

barrier layer

lớp chắn

barrier

lớp chắn

stop

lớp chắn