TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp biên

lớp biên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp tinh giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp biên

boundary layer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 boundary film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp biên

Grenzfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch kann das Lot in die Randschicht eindringen und mit dem Werkstoff eine Legierung bilden.

Nhờ vậy vảy hàn thâm nhập vào lớp biên và tạo với vật liệu một hợp kim.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchhärten Randschichthärten

Tôi suốt độ dày (Tôi toàn bộ) Tôi lớp biên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzfläche /f/KT_LẠNH, VTHK/

[EN] boundary layer

[VI] lớp biên

Grenzschicht /f/CNSX (dòng chảy), KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH/

[EN] boundary layer

[VI] lớp biên

Grenzschicht /f/V_LÝ/

[EN] boundary layer

[VI] lớp biên (ở gần thành bình chứa chất lỏng hoặc kênh)

Grenzschicht /f/VLC_LỎNG/

[EN] boundary layer

[VI] lớp biên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boundary layer

lớp biên

boundary layer

lớp biên, lớp rìa, lớp tinh giới

Từ điển toán học Anh-Việt

boundary layer

lớp biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary film, boundary lathe, boundary layer

lớp biên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boundary layer

lớp biên