TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp balat

lớp balat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đường ray được trải đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp balat

ballast bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cushion course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie-bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ballast cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp balat

Bettung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bettung /die; -, -en (Fachspr.)/

nền đường ray được trải đá; lớp balat;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ballast bed, bedding

lớp balat

cushion course, film

lớp balat

 ballast bed, ballast cover, bottoming, cushion course, railway bed, tie-bed

lớp balat

ballast cover

lớp balat

ballast bed

lớp balat

 bottoming

lớp balat

 cushion course

lớp balat

 railway bed

lớp balat

 tie-bed

lớp balat