TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp kẽm

lớp kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp kẽm

 zinc cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Karosserieblech kann auf elektrolytischem Weg eine Zinkschicht von genau definierter Dicke aufge­ tragen werden.

Trong kỹ thuật xe cơ giới, phương pháp điện phân có thể được dùng để phủ lên bề mặt các tấm tôn thân vỏ xe một lớp kẽm có bề dày chính xác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diffusionsgeglühte Zn-Überzüge

Phủ lớp kẽm bằng cách ủ khuếch tán

Beispiel: Zinkund organische Deckschicht (Duplex-System)

T.d.: lớp kẽm và lớp phủ hữu cơ (hệ thống Duplex)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zinc cover /xây dựng/

lớp (mái) kẽm