TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp ống

lớp ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp ống

pipe layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pipe layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp ống

Rohrleger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Bei größeren Temperaturdifferenzen zwischen den wärmeaustauschenden Medien mantelseitig Dehnungsausgleicher erforderlich

Trong trường hợp nhiệt độ chênh lệch quá lớn giữa hai chất trao đổi nhiệt thì lớp ống vỏ cần thiết cần được bù giãn nở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe layer

lớp ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrleger /m/CT_MÁY/

[EN] pipe layer

[VI] lớp ống