TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớn nhất

lớn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

To nhất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có ý nghĩa nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối đa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớn nhất

 greatest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xl/x large

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

highest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

greatest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

maximum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớn nhất

meist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchstens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Höchstspiel.

Độ hở lớn nhất.

Höchstübermaß.

Độ dôi lớn nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

maximaler Wert

Trị số lớn nhất

Höchstzugkraft

Lực kéo lớn nhất

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mögliches Größtmaß

Kích thước lớn nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das meiste Geld

hắn có nhiều tiền nhất

die meiste Zeit des Jahres

phần lớn thời giah trong năm

das jüngste Kind liebte sie am meisten

bà ấy thương đứa con út nhắt

das am meisten verkaufte Buch

quyển sách bán chạy nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maximum

cực đại, lớn nhất, tối đa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meist /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.) [Sup. von viel]/

nhiều nhất; lớn nhất; nhất;

hắn có nhiều tiền nhất : er hat das meiste Geld phần lớn thời giah trong năm : die meiste Zeit des Jahres bà ấy thương đứa con út nhắt : das jüngste Kind liebte sie am meisten quyển sách bán chạy nhất. : das am meisten verkaufte Buch

höchst

(Sup von hoch) to nhất; lớn nhất; cao nhất; tốì đa; cực đại;

höchstens /(Adv.)/

trong trường hợp đặc biệt; không nhiều hơn; lớn nhất; cao nhất;

Từ điển toán học Anh-Việt

highest

cao nhất; lớn nhất

greatest

lớn nhất, có ý nghĩa nhất

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xl/x large

To nhất; lớn nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greatest

lớn nhất