TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộ sáng kế

lộ sáng kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo cường độ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lộ sáng kế

 exposure meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposure meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

light meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lộ sáng kế

Belichtungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belichtungsmesser /m/FOTO/

[EN] exposure meter

[VI] lộ sáng kế (có hệ thống bám sát)

Belichtungsmesser /m/V_LÝ/

[EN] exposure meter, light meter

[VI] lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure meter

lộ sáng kế

 exposure meter /vật lý/

lộ sáng kế