TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi ngẫu nhiên

lỗi ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai số ngẫu nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗi ngẫu nhiên

intermittent error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fortuitous fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fortuitous fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random errors

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

random error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lỗi ngẫu nhiên

Zufällige Fehler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zufallsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statistischer Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sporadische Fehler.

Lỗi ngẫu nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufallsfehler /m/M_TÍNH/

[EN] random error

[VI] lỗi ngẫu nhiên

Zufallsfehler /m/TH_BỊ, THAN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/

[EN] random error

[VI] lỗi ngẫu nhiên

statistischer Fehler /m/M_TÍNH, TH_BỊ/

[EN] random error

[VI] lỗi ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zufällige Fehler

[EN] random errors

[VI] Lỗi ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermittent error

lỗi ngẫu nhiên

fortuitous fault

lỗi ngẫu nhiên

 fortuitous fault, intermittent error

lỗi ngẫu nhiên