TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi không

lỗi không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lỗi không

zero error

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fehler, die nach 40 Fahrzyklen nicht mehr auftreten, werden gelöscht.

Những lỗi không xuất hiện nữa sau 40 chu kỳ vận hành sẽ được xóa.

v Tritt der Fehler bei 3 weiteren Fahrzyklen nicht mehr auf, so erlischt die Kontrolllampe wieder.

Nếu lỗi không xuất hiện nữa trong 3 chu kỳ vận hành tiếp theo, đèn kiểm soát sẽ tắt trở lại.

Durch Demontage von Teilen oder durch elektrische Messungen muss eine weitere Fehlersuche durchgeführt werden, falls das eigendiagnosefähige System den Fehler nicht anzeigt oder das System nicht eigendiagnosefähig ist.

Nếu lỗi không có trong bộ nhớ lỗi của xe hay xe không có khả năng tự chẩn đoán, cần tiến hành kiểm tra bằng cách tháo gỡ các bộ phận hay đo các tín hiệu điện cần thiết. Phương thức kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zero error

lỗi không