TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi cấu trúc

mạng không gian

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lỗi cấu trúc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mạng lập thể

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lỗi cấu trúc

Space lattice

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

structural errors

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lỗi cấu trúc

Raumgitter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Baufehler

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterteilt die Fehler in die vier Kategorien Material-, Oberfl ächen-, Gestaltungs- und Strukturfehler ein.

Người ta phân loại các lỗi thành bốn nhóm: lỗi nguyên liệu, lỗi bề mặt, lỗi thiết kế và lỗi cấu trúc.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Raumgitter,Baufehler

[VI] mạng không gian, lỗi cấu trúc

[EN] Space lattice, structural errors

Raumgitter,Baufehler

[VI] mạng lập thể, lỗi cấu trúc

[EN] Space lattice, structural errors