TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ tròn

lỗ tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa sổ tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ mắt trâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ buộc néo dây cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt bão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lỗ tròn

 oculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular aperture

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bullseye

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lỗ tròn

kreisförmige Blende

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

lỗ tròn

ouverture circulaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Mischungen werden von der Extruderschnecke durch eine Lochscheibe gepresst.

Hỗn hợp được ép bằng trục vít máy đùn xuyên qua một đĩa thép có nhiều lỗ tròn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bullseye

lỗ tròn, cửa sổ tròn, lỗ mắt trâu, lỗ buộc néo dây cáp, điểm đen (bia), mắt bão

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lỗ tròn

[DE] kreisförmige Blende

[VI] lỗ tròn

[EN] circular aperture

[FR] ouverture circulaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oculus

lỗ tròn