TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ lõi

lỗ lõi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lỗ lõi

core hole

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lỗ lõi

Kernloch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Schneiden von Innengewinden müssen die Kernlöcher maßhaltig gebohrt werden.

Để cắt ren trong, phải khoan lỗ lõi đúng kích thước.

Für metrische ISO-Gewinde (Regel- und Feingewinde) entspricht der Kernlochdurchmesser dk dem Gewindedurchmesser d minus der Gewindesteigung P (Tabelle 1).

Với ren hệ mét theo chuẩn ISO (ren thường và ren nhuyễn), đường kính lỗ lõi dc bằng đường kính ren d trừ đi bước ren P (Bảng 1).

In das Kernloch des Werkstücks wird mit einem Spezialgewindebohrer ein Gewinde geschnitten und der Gewindeeinsatz mit einem Einbauwerkzeug unter Vorspannung eingedreht.

Ren được cắt vào lỗ lõi của chi tiết bằng lưỡi khoan ren đặc biệt và ren ghép được vặn vào bằng dụng cụ cài đặt với sức căng ban đầu.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kernloch

[EN] core hole

[VI] lỗ lõi