TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ cắm điện

lỗ cắm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ cắm điện

banana jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

female

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banana jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banana jack

lỗ cắm điện

jack

lỗ cắm điện

 plug,female

lỗ cắm điện

 banana jack, jack

lỗ cắm điện

Lỗ để cắm chốt lấy điện.; 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào. 2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm...

 banana jack /điện/

lỗ cắm điện

 jack /điện/

lỗ cắm điện

 plug,female /điện/

lỗ cắm điện