TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỏng / nước

lỏng / nước

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

lỏng / nước

liquid

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Beimpfung der Nähragaroberfläche der sterilen Agarplatte wird eine kleine Menge der zu untersuchenden Flüssigkeit (Wasser, Abwasser, Milch, andere Getränke, Proben aus der Produktion) vorsichtig auf die Agaroberfläche pipettiert.

Việc cấy trên bề mặt của tấm thạch vô trùng đòi hỏi một lượng ít chất lỏng (nước, nước thải, sữa, đồ uống khác, mẫu từ sản xuất) cẩn thận dùng pipette đưa giọt chất lỏng lên bề mặt tấm thạch.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

liquid

(phụ âm) lỏng / nước