TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọc nhiên liệu

lọc nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ lọc nhiên liệu

bộ lọc nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái lọc nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lọc nhiên liệu

 fuel filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ lọc nhiên liệu

 fuel filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstofffilter

Bộ lọc nhiên liệu

1.6.2 Kraftstofffilter

1.6.2 Bộ lọc nhiên liệu

Kraftstoffgrobfilter.

Bộ lọc nhiên liệu thô.

Kraftstofffilter-Elemente.

Phần tử lọc nhiên liệu.

Kraftstoff-Wechselfilter (Boxfilter) (Bild 3).

Bộ lọc nhiên liệu thay được (Hộp lọc) (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel filter /ô tô/

lọc nhiên liệu

Là bộ phận sử dụng lại giấy lọc đặc biệt để loại bỏ nước và chất bẩn ra khỏi nhiên liệu trước khi đi vào động cơ.

fuel filter

lọc nhiên liệu

 fuel filter

bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu

Chi tiết trong bộ phận của một thiết bị, ví dụ như động cơ đốt trong, dùng để gạn tách các hạt ra khỏi nhiên liệu.

A component in a piece of equipment, such as an internal-combustion engine, that serves to remove particles from fuel.

fuel filter /ô tô/

bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu

fuel filter /y học/

bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu

fuel filter

bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu