TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịch sao

lịch sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lịch sao

ephemerides

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ephemerides

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ephemeris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lịch sao

Tabellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tagebücher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ephemeriden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ephemerides, ephemeris

lịch sao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tabellen /f pl/DHV_TRỤ/

[EN] ephemerides

[VI] lịch sao

Tagebücher /nt pl/DHV_TRỤ/

[EN] ephemerides

[VI] lịch sao

Ephemeriden /f pl/DHV_TRỤ/

[EN] ephemerides

[VI] lịch sao