TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh giả

lệnh giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lệnh giả

dummy instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

null instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dummy order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

false command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 false command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pseudoinstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lệnh giả

leere Anweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leere Anweisung /f/M_TÍNH/

[EN] dummy instruction, null instruction

[VI] lệnh giả, lệnh rỗng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dummy Instruction

lệnh giả

Từ điển toán học Anh-Việt

dummy order

lệnh giả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

false command

lệnh giả

null instruction

lệnh giả

dummy instruction

lệnh giả

dummy order

lệnh giả

 dummy instruction, dummy order, false command, null instruction, pseudoinstruction

lệnh giả