TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh chuyển mạch

lệnh chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chức năng M

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lệnh chuyển mạch

switch order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control command

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lệnh chuyển mạch

Schaltbefehl

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Verknüpfungssteuerungen wird der Schaltbefehl nur dann ausgeführt, wenn die Signalelogisch miteinander verknüpft sind, z. B. durchUND/ODERBaulelemente.

Trong điều khiển kết nối logic, lệnh chuyển mạch chỉ được thực hiện khi các tín hiệu kết nối logic với nhau, thí dụ qua các linh kiện điện tử kết nối logic AND (VÀ)-/ OR

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Schaltbefehl

[EN] control command

[VI] Lệnh chuyển mạch, chức năng M (lệnh đóng - mở)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch order

lệnh chuyển mạch

 switch order /toán & tin/

lệnh chuyển mạch

 switch order /toán & tin/

lệnh chuyển mạch