TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh đài tiễn

lệnh đài tiễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lệnh đài tiễn

 lichen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lệnh đài tiễn

Lichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichen /[ìi:ọe:n], der, -s (Med.)/

lệnh đài tiễn (Knötchenausschlag);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lichen /y học/

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

 lichen /y học/

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

 lichen

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)