TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lều bạt

lều bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lếu vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lều vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca bin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lều bạt

Zelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hütte I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Zelt aufschlagen

dựng lều; (nghĩa bóng)

seine Zelt e abbrechen

nhổ trại, <fi khỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zelt aufstellen

dựng một cái lều

in einem Zelt leben

ở trong một cái lều

das himmlische Zelt (dichter.)

bầu trời

seine Zelte irgendwo aufschlagen

(đùa) tạm nghỉ ỗ đâu đố

seine Zelte abbrechen

(đùa) chuyển đi nơi khác, bỏ trốn, chuồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zelt /n-(e)s, -e/

cái] lều vải, lều bạt, tăng; ein Zelt aufschlagen dựng lều; (nghĩa bóng) seine Zelt e abbrechen nhổ trại, < fi khỏi.

Hütte I /f =, -n/

1. [túp] nhà, lều, lều bạt; 2. khoang tàu, ca bin, buồng tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelt /[tsclt], das; -[e]s, -e/

cái lếu vải; lều bạt;

dựng một cái lều : ein Zelt aufstellen ở trong một cái lều : in einem Zelt leben bầu trời : das himmlische Zelt (dichter.) (đùa) tạm nghỉ ỗ đâu đố : seine Zelte irgendwo aufschlagen (đùa) chuyển đi nơi khác, bỏ trốn, chuồn. : seine Zelte abbrechen