Việt
lều bạt
cái lếu vải
lều vải
tăng
nhà
lều
khoang tàu
ca bin
buồng tàu.
Đức
Zelt
Hütte I
ein Zelt aufschlagen
dựng lều; (nghĩa bóng)
seine Zelt e abbrechen
nhổ trại, <fi khỏi.
ein Zelt aufstellen
dựng một cái lều
in einem Zelt leben
ở trong một cái lều
das himmlische Zelt (dichter.)
bầu trời
seine Zelte irgendwo aufschlagen
(đùa) tạm nghỉ ỗ đâu đố
seine Zelte abbrechen
(đùa) chuyển đi nơi khác, bỏ trốn, chuồn.
Zelt /n-(e)s, -e/
cái] lều vải, lều bạt, tăng; ein Zelt aufschlagen dựng lều; (nghĩa bóng) seine Zelt e abbrechen nhổ trại, < fi khỏi.
Hütte I /f =, -n/
1. [túp] nhà, lều, lều bạt; 2. khoang tàu, ca bin, buồng tàu.
Zelt /[tsclt], das; -[e]s, -e/
cái lếu vải; lều bạt;
dựng một cái lều : ein Zelt aufstellen ở trong một cái lều : in einem Zelt leben bầu trời : das himmlische Zelt (dichter.) (đùa) tạm nghỉ ỗ đâu đố : seine Zelte irgendwo aufschlagen (đùa) chuyển đi nơi khác, bỏ trốn, chuồn. : seine Zelte abbrechen