TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp lốp

đóng đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp lốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lắp lốp

bereifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laufrichtungspfeile beim Montieren, falls vorhanden, beachten.

Chú ý mũi tên hướng chuyển động khi lắp lốp (nếu có).

Man kann je nach Bauausführung Reifen mit Schlauch oder auch Schlauchlosreifen montieren.

Tùy theo cấu tạo, người ta có thể lắp lốp xe có săm hay không săm.

v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen und eine Eintragung in die Fahrzeugpapiere ist zu bestätigen.

Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp phải được người giám định có thẩm quyền thực hiện và phải được ghi trong giấy xe.

v Anbauabnahme und Eintragung ist nicht notwendig. Der Fahrer muss die Freigabebescheinigung mitführen.

Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp và ghi lên giấy xe là không cần thiết. Người lái xe phải đem theo giấy chứng nhận này.

v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen. Anbaubescheinigung ist mitzuführen.

Việc kiểm soát chứng nhận phải được thực hiện bởi người giám định có thẩm quyền. Giấy chứng nhận lắp lốp phải luôn kèm theo xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereifen /(sw. V.; hat)/

đóng đai; đóng vành; lắp lốp;