TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắc qua lắc lại

lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lắc qua lắc lại

schütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gautschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlottern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pendeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(verwundert, verneinend) mit dem Kopf schütteln

lắc đầu (ngạc nhiên, không đồng ý).

jmdn. aus dem Schlaf rütteln

lay ai để đánh thức.

sich im Takt wie gen

lắc lư theo điệu nhạc.

die Schaukel schwingt

chiếc xích đu đong đưa qua lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/

lắc qua lắc lại;

lắc đầu (ngạc nhiên, không đồng ý). : (verwundert, verneinend) mit dem Kopf schütteln

rütteln /[’nrtoln] (sw. V.)/

(hat) lắc qua lắc lại; lay; rung;

lay ai để đánh thức. : jmdn. aus dem Schlaf rütteln

gautschen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/

đu đưa; lắc qua lắc lại (schaukeln, wiegen);

wiegen /(sw. V.; hat)/

đu đưa; lắc lư; lắc qua lắc lại;

lắc lư theo điệu nhạc. : sich im Takt wie gen

schwingen /(st. V.)/

(hat/ist) lúc lắc; lắc qua lắc lại; đu đưa; đong đưa;

chiếc xích đu đong đưa qua lại. : die Schaukel schwingt

schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/

(quần áo, váy) buông thõng; đong đưa; lùng thùng; lắc qua lắc lại;

pendeln /(sw. V.)/

(hat) dao động; đu đưa; lắc qua lắc lại; đong đưa; vung vẫy;