TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập chương trình

lập chương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên chương trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lên chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lập chương trình

program design

 
Từ điển toán học Anh-Việt

program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lập chương trình

programmieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programmgestaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wirtschaftsentwicklung programmieren

lập kế hoạch phát triển kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

programmieren /(sw. V.; hat)/

lập chương trình; lên chương trình; lập kế hoạch;

lập kế hoạch phát triển kinh tế. : eine Wirtschaftsentwicklung programmieren

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program

lập chương trình; đặt chương trình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Programmgestaltung /f =, -en (sân khấu)/

sự] lập chương trình; Programm

programmieren /vt/

lập chương trình, lên chương trình.

Từ điển toán học Anh-Việt

program design

lập chương trình