Việt
chép lại
sao lại
viết lại
lập danh sách
lập bảng kê
chuyển
chuyển giao.
Đức
umschreiben
umschreiben /vt/
1. chép lại, sao lại, viết lại; 2. (auf j-n) lập danh sách, lập bảng kê, chuyển, chuyển giao.