TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần lữa

làm chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề mề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dưa Nom =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lần lữa

nölen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nolig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumtrodeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nölen /[’nodan] (sw. V.; hat) (nordd. ugs. abwertend)/

làm chậm chạp; lề mề; lần lữa; dây dưa;

nolig /(Adj.) (nordd. ugs. abwertend)/

chậm chạp; lề mề; lần lữa; dây dưa Nom =;

herumtrodeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trùng trình; lề mề; dây dưa; kề cà; lần lữa [mit+ Dat : trong, với việc gì];