TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy cớ

lấy cớ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vin cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy cớ

anführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erklären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begründen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begründung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorschutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche nehmen Entscheidungen auf die leichte Schulter und behaupten, daß irgendwann alle denkbaren Entscheidungen auch getroffen werden.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some make light of decisions, arguing that all possible decisions will occur.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschutzen /(sw. V.; hat)/

viện cớ; vin cớ; lấy cớ (để thoái thác, biện hộ V V );

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấy cớ

anführen vt, erklären vt, begründen vt; Begründung f