Việt
lấm châm
lốm đốm
có đốm loang lổ
lôm đốm
lổ đỗ
có vằn.
Đức
getigert
getigert /a/
lôm đốm, lấm châm, lổ đỗ, có vằn.
getigert /[ga'tügart] (Adj )/
lốm đốm; lấm châm; có đốm loang lổ;