TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạnh đi

nguội đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguội lạnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuốm lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên rét buốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lạnh đi

erkalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ohne Treibhauseffekt wäre es hier um mehr als 30 °C kälter und kein Leben möglich (Bild 2).

Nếu không có hiệu ứng nhà kính ấy, nơi đây sẽ lạnh đi 30 oC và không thể có sự sống (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalten /vi (s)/

lạnh đi, nhuốm lạnh, trở nên rét buốt.

erkalten /ỉ vi (/

1. nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi, nguội; erkalten lassen làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi); 2. (nghĩa bóng) trỏ nên lạnh nhạt (hô hững, thò ơ), nguội đi, dịu đi, nguôi; II vt làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkalten /(sw. V.; ist)/

nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh đi (kalt werden);