TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lại đây

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lại đây

hierher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His friends pass by, look in briefly to see him stopped in this moment, continue on to the future at their own paces.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen lassen sich durch die Laubengänge der Kramgasse treiben, schwätzen miteinander und machen hier oder da halt, um Wäsche, Armbanduhren und Zimt zu kaufen.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế.

Seine Freunde kommen vorbei, schauen kurz herein, sehen, daß er hier stehengeblieben ist, und setzen ihren Weg in die Zukunft fort, jeder mit dem ihm eigenen Tempo.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Modifiziertes PTFE (mPTFE) ist seiteinigen Jahren weltweit als Folienauskleidung im Einsatz.

Từ vài năm trở lại đây, vật liệu PTFE biến tính (mPTFE) được sử dụng khắp nơi trên thế giới để làm màng phủ (bảo vệ chống thấm).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kind, sprach die Alte, "wie du aussiehst! Komm, ich will dich einmal ordentlich schnüren.

Bà lão nói:- Con ơi, trông con buộc vụng về lắm, lại đây bà buộc thật đẹp, cẩn thận cho con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierher laufen

chạy tới đây

alle blickten hierher

tất cả mọi người đều nhìn về hướng này

wir sind vor einem Jahr hierher gezogen

cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này

bis hierher und nicht weiter

đến đây là hết mức rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierher /(Adv.)/

tới đây; đến đây; lại đây; lại chỗ này;

chạy tới đây : hierher laufen tất cả mọi người đều nhìn về hướng này : alle blickten hierher cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này : wir sind vor einem Jahr hierher gezogen đến đây là hết mức rồi. : bis hierher und nicht weiter