TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng dầu

lưu lượng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưu lượng dầu

oil flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oil flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu lượng dầu

Ölstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sichert den Öldruck und den Ölstrom für

Bảo đảm áp suất dầu và lưu lượng dầu để cung cấp cho:

Die Ventile zwischen Arbeitszylinder und Federkugel drosseln den Ölstrom in beiden Richtungen und wirken wie ein Schwingungsdämpfer.

Các van điều tiết giữa xi lanh công tác và quả cầu lò xo tiết lưu lượng dầu ở cả hai chiều và hoạt động như bộ giảm chấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird nur ein geringer Ölstrom benötigt (Bild 2).

Do đó chỉ cần lưu lượng dầu rất ít (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölstrom /m/KT_LẠNH/

[EN] oil flow rate

[VI] lưu lượng dầu, tốc độ dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil flow rate

lưu lượng dầu

 oil flow rate /điện tử & viễn thông/

lưu lượng dầu