TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu chất

lưu chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu chất

 fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fließt das Mediumentgegen der Pfeilrichtung, verschließt der Abschlusskörperden Durchfluss.

Khi lưu chất chảy ngược hướng mũi tên, bộ phận chắn kín sẽ tự đóng để ngăn chảy ngược.

Das Zurückfließen des Mediums entgegen der gewollten Strömungsrichtung kann durch Rückschlagklappen oder Rückschlagventile verhindert werden (Bild 1).

Để ngăn cản lưu chất chảy ngược hướng dòng chảy theothiết kế, các van đóng kiểu lắc hoặc van điều tiết một chiều (Hình 1) được sử dụng.

Dabei ist es für die Dimensionierung dieser Bauelemente entscheidend, welches Medium gefördert und welche Betriebsdrücke im System herrschen.

Khi định cỡ hệ thốngđường ống thì việc xác định môi trường (lưu chất) vận chuyển và áp suất vận hành trong hệ thống có tính quyết định cho kích thước của các thiết bị này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid

lưu chất

Chất khí hay chất lỏng chuyển động.