TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưng lửng

lưng lửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dài không ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lưng lửng

nicht voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Hälfte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halbkuppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.)

đừng làm bộ làm tịch như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbkuppel /die (Archit.)/

lưng lửng; lưng chừng; không dài không ngắn;

đừng làm bộ làm tịch như thế! : [nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưng lửng

nicht voll (a), zur Hälfte, halb (a); ăn lưng lửng zur Hälfte satt (a); đói lưng lửng halb hungrig (a)