TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượt đi

chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lượt đi

Hinreise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Drehung der Kurbelwelle erzeugen die Zähne des Geberrades magnetische Flussänderungen in der Geberspule, wodurch eine Wechselspannung (Bild 4) induziert wird.

Khi trục khuỷu quay, các răng của đĩa lần lượt đi ngang qua cuộn dây cảm biến, làm thay đổi từ thông trong cuộn dây, và tạo ra điện áp xoay chiều (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hin- und Rückreise

chuyến đi và chuyến về, khứ hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinreise /die; -, -n/

chuyến đi; lượt đi;

chuyến đi và chuyến về, khứ hồi. : Hin- und Rückreise