TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng thuốc nổ

lượng thuốc nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng chất nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lượng thuốc nổ

Sprengladung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zündkapsel zündet nun einen Feststofftreibsatz. Dadurch wird von einem Gasgenerator über einen Kolben und einen Seilzug der Sicherheitsgurt gestrafft.

Tùy theo tín hiệu điều khiển nhận được, lượng thuốc nổ rắn trong kíp nổ được đốt cháy sinh ra áp suất cao làm siết dây an toàn thông qua piston và bộ siết dây.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H201 Explosiv, Gefahr der Massenexplosion.

H201 Dễ nổ, nguy cơ tự phát nổ (vì trọng lượng thuốc nổ vượt trọng lượng giới hạn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprengladung /die/

lượng thuốc nổ; lượng chất nổ;